--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâm ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâm ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâm ra
Your browser does not support the audio element.
+
Turn (bad...)
Nhàn rỗi quá đâm ra hư
To turn a bad character because of too much leisure
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
đâm ra
:
Turn (bad...)Nhàn rỗi quá đâm ra hưTo turn a bad character because of too much leisure
+
corkboard
:
ván cách nhiệt và âm, Vật chất làm bằng li-e ép, dùng để cách điện và làm bảng tin.
+
cubic decimeter
:
đêximét khối
+
ngột ngạt
:
Oppressive, stuffy, stiflingPhòng đóng kín cửa ngột ngạtThe room is stuffy because all windows and doors are tightly closed
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess